disdainful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disdainful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disdainful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disdainful.
Từ điển Anh Việt
disdainful
/dis'deinful/
* tính từ
có thái độ khinh thị; khinh người, khinh khỉnh
có thái độ không thèm (làm gì...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disdainful
having or showing arrogant superiority to and disdain of those one views as unworthy
some economists are disdainful of their colleagues in other social disciplines
haughty aristocrats
his lordly manners were offensive
walked with a prideful swagger
very sniffy about breaches of etiquette
his mother eyed my clothes with a supercilious air
a more swaggering mood than usual"- W.L.Shirer
Synonyms: haughty, imperious, lordly, overbearing, prideful, sniffy, supercilious, swaggering
Similar:
contemptuous: expressing extreme contempt