scornful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scornful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scornful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scornful.
Từ điển Anh Việt
scornful
/'skɔ:nful/
* tính từ
đầy khinh bỉ, đầy khinh miệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scornful
Similar:
contemptuous: expressing extreme contempt
Synonyms: disdainful, insulting