insulting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insulting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insulting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insulting.
Từ điển Anh Việt
insulting
/in'sʌltiɳ/
* tính từ
lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục
xấc xược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insulting
Similar:
diss: treat, mention, or speak to rudely
He insulted her with his rude remarks
the student who had betrayed his classmate was dissed by everyone
contemptuous: expressing extreme contempt
Synonyms: disdainful, scornful