insult nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insult nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insult giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insult.
Từ điển Anh Việt
insult
/'insʌlt/
* danh từ
lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá
(y học) sự chấn thương; cái gây chấn thương
* ngoại động từ
lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xúc phạm đến phẩm giá của
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insult
a deliberately offensive act or something producing the effect of deliberate disrespect
turning his back on me was a deliberate insult
Synonyms: affront
Similar:
abuse: a rude expression intended to offend or hurt
when a student made a stupid mistake he spared them no abuse
they yelled insults at the visiting team
Synonyms: revilement, contumely, vilification
diss: treat, mention, or speak to rudely
He insulted her with his rude remarks
the student who had betrayed his classmate was dissed by everyone
Synonyms: affront