vilification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vilification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vilification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vilification.

Từ điển Anh Việt

  • vilification

    /,vilifi'keiʃn/

    * danh từ

    sự phỉ báng; sự gièm pha, sự nói xấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vilification

    Similar:

    smear: slanderous defamation

    Synonyms: malignment

    abuse: a rude expression intended to offend or hurt

    when a student made a stupid mistake he spared them no abuse

    they yelled insults at the visiting team

    Synonyms: insult, revilement, contumely