revilement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revilement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revilement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revilement.
Từ điển Anh Việt
revilement
/ri'vailmənt/
* danh từ
lời chửi rủa, lời mắng nhiếc, lời xỉ vả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revilement
Similar:
abuse: a rude expression intended to offend or hurt
when a student made a stupid mistake he spared them no abuse
they yelled insults at the visiting team
Synonyms: insult, contumely, vilification