contumely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contumely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contumely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contumely.

Từ điển Anh Việt

  • contumely

    /'kɔntjumli/

    * danh từ

    điều nhục nhã, điều sỉ nhục

    to cast contumely on someone: làm nhục ai

    thái độ hỗn xược, thái độ vô lễ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • contumely

    Similar:

    abuse: a rude expression intended to offend or hurt

    when a student made a stupid mistake he spared them no abuse

    they yelled insults at the visiting team

    Synonyms: insult, revilement, vilification