diss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diss.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diss

    treat, mention, or speak to rudely

    He insulted her with his rude remarks

    the student who had betrayed his classmate was dissed by everyone

    Synonyms: insult, affront

    Similar:

    dis: god of the underworld; counterpart of Greek Pluto

    Synonyms: Orcus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).