dissimilar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dissimilar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissimilar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissimilar.

Từ điển Anh Việt

  • dissimilar

    /'di'similə/

    * tính từ ((thường) + to, đôi khi + from, with)

    không giống, khác

    (toán học) không đồng dạng

  • dissimilar

    không đồng dạng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dissimilar

    * kỹ thuật

    khác nhau

    toán & tin:

    không đồng dạng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dissimilar

    not similar

    a group of very dissimilar people

    a pump not dissimilar to those once found on every farm

    their understanding of the world is not so dissimilar from our own

    took different (or dissimilar) approaches to the problem

    Antonyms: similar

    Similar:

    unalike: not alike or similar

    as unalike as two people could be

    Antonyms: alike

    unlike: marked by dissimilarity

    for twins they are very unlike

    people are profoundly different

    Synonyms: different

    Antonyms: like