different nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

different nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm different giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của different.

Từ điển Anh Việt

  • different

    /'difrənt/

    * tính từ

    khác, khác biệt, khác nhau

    to be different from (to, than)...: khác nhau với...

    tạp, nhiều

    at different times: nhiều lần, nhiều phen

  • different

    khác nhau

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • different

    * kỹ thuật

    khác nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • different

    unlike in nature or quality or form or degree

    took different approaches to the problem

    came to a different conclusion

    different parts of the country

    on different sides of the issue

    this meeting was different from the earlier one

    Antonyms: same

    distinctly separate from the first

    that's another (or different) issue altogether

    differing from all others; not ordinary

    advertising that strives continually to be different

    this new music is certainly different but I don't really like it

    distinct or separate

    each interviewed different members of the community

    Similar:

    unlike: marked by dissimilarity

    for twins they are very unlike

    people are profoundly different

    Synonyms: dissimilar

    Antonyms: like