differential limen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
differential limen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm differential limen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của differential limen.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
differential limen
Similar:
difference threshold: the smallest change in stimulation that a person can detect
Synonyms: differential threshold, difference limen
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- differential
- differentials
- differentially
- differential gap
- differential pay
- differential coil
- differential cost
- differential duty
- differential form
- differential game
- differential gear
- differential head
- differential lock
- differential mode
- differential rate
- differential reel
- differential rent
- differential time
- differential tone
- differential wage
- differential brake
- differential class
- differential curve
- differential delay
- differential gauge
- differential group
- differential input
- differential limen
- differential motor
- differential phase
- differential ratio
- differential relay
- differential rolls
- differential screw
- differential shaft
- differential casing
- differential duties
- differential effect
- differential filter
- differential income
- differential method
- differential module
- differential motion
- differential pinion
- differential piston
- differential prices
- differential pulley
- differential selsyn
- differential sheave
- differential tariff