differential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
differential
/,difə'renʃəl/
* tính từ
khác nhau, phân biệt, chênh lệch
differential duties: mức thuế chênh lệch
differential diagnosis: chẩn đoán phân biệt
(toán học) vi phân
differential equation: phương trình vi phân
(kỹ thuật) vi sai
differential gear: truyền động vi sai
* danh từ
(toán học) vi phân
(kỹ thuật) truyền động vi sai ((cũng) differential gear)
sự chênh lệch về lương (giữa hai ngành công nghiệp hoặc giữa hai loại công nhân cùng ngành)
differential
(Tech) thuộc vi phân; thuộc sai dị/biệt; thuộc vi sai; thuộc sai động; bộ sai tốc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
differential
* kinh tế
mức sai biệt
sai biệt
sai biệt giá
* kỹ thuật
bộ phân tốc
bộ vi sai
đạo hàm
hộp vi sai
sự chênh lệch
vi phân
vi sai
vật lý:
cấu vi sai
toán & tin:
lấy vi phân
điện:
so lệch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
differential
a quality that differentiates between similar things
relating to or showing a difference
differential treatment
involving or containing one or more derivatives
differential equation
Similar:
derived function: the result of mathematical differentiation; the instantaneous change of one quantity relative to another; df(x)/dx
Synonyms: derivative, differential coefficient, first derivative
differential gear: a bevel gear that permits rotation of two shafts at different speeds; used on the rear axle of automobiles to allow wheels to rotate at different speeds on curves
- differential
- differentials
- differentially
- differential gap
- differential pay
- differential coil
- differential cost
- differential duty
- differential form
- differential game
- differential gear
- differential head
- differential lock
- differential mode
- differential rate
- differential reel
- differential rent
- differential time
- differential tone
- differential wage
- differential brake
- differential class
- differential curve
- differential delay
- differential gauge
- differential group
- differential input
- differential limen
- differential motor
- differential phase
- differential ratio
- differential relay
- differential rolls
- differential screw
- differential shaft
- differential casing
- differential duties
- differential effect
- differential filter
- differential income
- differential method
- differential module
- differential motion
- differential pinion
- differential piston
- differential prices
- differential pulley
- differential selsyn
- differential sheave
- differential tariff