derivative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

derivative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derivative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derivative.

Từ điển Anh Việt

  • derivative

    /di'rivətiv/

    * tính từ

    bắt nguồn từ

    (hoá học) dẫn xuất

    (ngôn ngữ học) phái sinh

    * danh từ

    (hoá học) chất dẫn xuất

    (ngôn ngữ học) từ phát sinh

    (toán học) đạo hàm

  • derivative

    (Tech) đạo hàm; phó sản

  • Derivative

    (Econ) Đạo hàm.

    + Mức thay đổi của BIẾN PHỤ THUỘC của một hàm trên một đơn vị của thay đổi trong BIẾN ĐỘC LẬP được tính trong một khoảng vô cùng nhỏ với biến độc lập.

  • derivative

    đạo hàm

    d. from parametric equation dẫn suất từ các phương trình tham số

    d. on the left (right) đạo hàm bên trái (bên phải)

    d. of a group các dẫn suất của một nhóm

    d. s of higher order đạo hàm cấp cao

    d. of a vectơ đạo hàm của một vectơ

    absolute d. đạo hàm tuyệt đối

    approximate d. gt đạo hàm xấp xỉ

    areolar d. đạo hàm diện tích

    backward d. (giải tích) đạo hàm bên phải

    covariant d. đạo hàm hiệp biến

    directional d. đạo hàm theo hướng

    forward d. đạo hàm bên phải

    fractional d. (giải tích) đạo hàm cấp phân số

    generalizer d. đạo hàm suy rộng

    hight d. (giải tích) đạo hàm cấp cao

    left d. đạo hàm bên trái

    logarithmic d. (giải tích) đạo hàm lôga

    maximum directional d. đạo hàm hướng cực đại

    normal d. đạo hàm pháp tuyến

    parrmetric d. đạo hàm tham số

    partial d. đạo hàm riêng

    particle d. đạo hàm toàn phần

    right-hand d. đạo hàm bên phải

    succes ive d.s các đạo hàm liên tiếp

    total d. đạo hàm toàn phần

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • derivative

    * kỹ thuật

    bắt nguồn từ

    dẫn xuất

    đạo hàm

    hóa học & vật liệu:

    dẫn suất

    xây dựng:

    phái sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • derivative

    a compound obtained from, or regarded as derived from, another compound

    (linguistics) a word that is derived from another word

    `electricity' is a derivative of `electric'

    resulting from or employing derivation

    a derivative process

    a highly derivative prose style

    Similar:

    derived function: the result of mathematical differentiation; the instantaneous change of one quantity relative to another; df(x)/dx

    Synonyms: differential coefficient, differential, first derivative

    derivative instrument: a financial instrument whose value is based on another security