derivative of a group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
derivative of a group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derivative of a group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derivative of a group.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
derivative of a group
* kỹ thuật
toán & tin:
các dẫn xuất của một nhóm
Từ liên quan
- derivative
- derivatives
- derivatively
- derivative set
- derivativeness
- derivative unit
- derivative lease
- derivative money
- derivative action
- derivative income
- derivative market
- derivative module
- derivative control
- derivative deposit
- derivative element
- derivative network
- derivative revenue
- derivative calculus
- derivative document
- derivative feedback
- derivative interest
- derivative absorption
- derivative instrument
- derivative of a group
- derivative of a vector
- derivative of higher order
- derivatives of higher order
- derivative on the left (right)
- derivative with respect to time
- derivative instrument (derivative)