derivative market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

derivative market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derivative market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derivative market.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • derivative market

    * kinh tế

    thi trường mua bán các dẫn xuất (từ một thị trường tiền tệ)

    thị trường phái sinh