derivative revenue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
derivative revenue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derivative revenue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derivative revenue.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
derivative revenue
* kinh tế
thu nhập phái sinh
Từ liên quan
- derivative
- derivatives
- derivatively
- derivative set
- derivativeness
- derivative unit
- derivative lease
- derivative money
- derivative action
- derivative income
- derivative market
- derivative module
- derivative control
- derivative deposit
- derivative element
- derivative network
- derivative revenue
- derivative calculus
- derivative document
- derivative feedback
- derivative interest
- derivative absorption
- derivative instrument
- derivative of a group
- derivative of a vector
- derivative of higher order
- derivatives of higher order
- derivative on the left (right)
- derivative with respect to time
- derivative instrument (derivative)