derivative element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

derivative element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derivative element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derivative element.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • derivative element

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    phần tử dẫn suất