derivative instrument nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
derivative instrument nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derivative instrument giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derivative instrument.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
derivative instrument
a financial instrument whose value is based on another security
Synonyms: derivative
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- derivative
- derivatives
- derivatively
- derivative set
- derivativeness
- derivative unit
- derivative lease
- derivative money
- derivative action
- derivative income
- derivative market
- derivative module
- derivative control
- derivative deposit
- derivative element
- derivative network
- derivative revenue
- derivative calculus
- derivative document
- derivative feedback
- derivative interest
- derivative absorption
- derivative instrument
- derivative of a group
- derivative of a vector
- derivative of higher order
- derivatives of higher order
- derivative on the left (right)
- derivative with respect to time
- derivative instrument (derivative)