derivative instrument nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

derivative instrument nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derivative instrument giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derivative instrument.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • derivative instrument

    a financial instrument whose value is based on another security

    Synonyms: derivative

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).