derivative action nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

derivative action nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derivative action giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derivative action.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • derivative action

    * kinh tế

    tố tụng phái sinh

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    hoạt động dẫn xuất

    toán & tin:

    tác động dẫn xuất