derivatives nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

derivatives nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derivatives giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derivatives.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • derivatives

    * kinh tế

    những công cụ phái sinh

    vốn phái sinh