differential gap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

differential gap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm differential gap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của differential gap.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • differential gap

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bước vi sai

    đo lường & điều khiển:

    khe vi sai