differential gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

differential gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm differential gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của differential gauge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • differential gauge

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cái đo vi phân

    vi phân kế

    xây dựng:

    máy đo vi sai