differently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
differently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm differently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của differently.
Từ điển Anh Việt
differently
/'difrəntli/
* phó từ
khác, khác nhau, khác biệt
to think quite differently: nghĩ khác hẳn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
differently
in another and different manner;
very soon you will know differently
she thought otherwise
there is no way out other than the fire escape
Synonyms: otherwise, other than