otherwise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
otherwise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm otherwise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của otherwise.
Từ điển Anh Việt
otherwise
/'ʌðəwaiz/
* phó từ
khác, cách khác
he could not have acted otherwise: anh ta đã không hành động khác được
nếu không thì...
seize the chance, otherwise you will regret it: nắm lấy dịp đó, nếu không anh sẽ hối tiếc
mặt khác, về mặt khác
he is unruly, but not otherwise blameworthy: nó ngang ngạnh, nhưng về mặt khác thì không đáng khiển trách
otherwise
cách khác, khác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
otherwise
other than as supposed or expected
the outcome was otherwise
in other respects or ways
he is otherwise normal
the funds are not otherwise available
an otherwise hopeless situation
Similar:
differently: in another and different manner;
very soon you will know differently
she thought otherwise
there is no way out other than the fire escape
Synonyms: other than