otherwise-minded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

otherwise-minded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm otherwise-minded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của otherwise-minded.

Từ điển Anh Việt

  • otherwise-minded

    /'ʌðəwaiz'maindid/

    * tính từ

    có xu hướng khác, có ý kiến khác (với thông thường)