other than nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

other than nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm other than giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của other than.

Từ điển Anh Việt

  • other than

    * giới từ

    trừ, ngoài

    khác với, không

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • other than

    Similar:

    differently: in another and different manner;

    very soon you will know differently

    she thought otherwise

    there is no way out other than the fire escape

    Synonyms: otherwise