other than nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
other than nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm other than giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của other than.
Từ điển Anh Việt
other than
* giới từ
trừ, ngoài
khác với, không
Từ điển Anh Anh - Wordnet
other than
Similar:
differently: in another and different manner;
very soon you will know differently
she thought otherwise
there is no way out other than the fire escape
Synonyms: otherwise
Từ liên quan
- other
- others
- otherness
- otherwise
- other than
- otherwhere
- otherwhile
- otherworld
- other world
- other-world
- otherwhence
- otherworldly
- other-worldly
- other-directed
- other than rock
- otherwise-minded
- otherworldliness
- other thíng equal
- other track material
- other common carriers (occ)
- other local exchange carrier (olec)
- other common carrier channel equipment (oce)