other-world nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
other-world nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm other-world giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của other-world.
Từ điển Anh Việt
other-world
/'ʌðəwə:ld/ (other-worldly) /'ʌðə,wə:ldli/
worldly) /'ʌðə,wə:ldli/
* tính từ
(thuộc) thế giới bên kia, (thuộc) kiếp sau