other nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

other nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm other giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của other.

Từ điển Anh Việt

  • other

    /'ʌðə/

    * tính từ

    khác

    we have other evidence: chúng tôi có chứng cớ khác

    it was none other than Nam: không phải ai khác mà chính là Nam

    kia

    now open the other eye: bây giờ mở mắt kia ra

    every other day

    (xem) every

    the other day

    (xem) day

    on the other hand

    mặt khác

    * danh từ & đại từ

    người khác, vật khác, cái khác

    the six other are late: sáu người kia đến chậm

    give me some others: đưa cho tôi một vài cái khác

    * phó từ

    khác, cách khác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • other

    not the same one or ones already mentioned or implied

    today isn't any other day"- the White Queen

    the construction of highways and other public works

    he asked for other employment

    any other person would tell the truth

    his other books are still in storage

    then we looked at the other house

    hearing was good in his other ear

    the other sex

    she lived on the other side of the street from me

    went in the other direction

    Antonyms: same

    recently past

    the other evening

    very unusual; different in character or quality from the normal or expected

    a strange, other dimension...where his powers seemed to fail"- Lance Morrow

    Similar:

    early: belonging to the distant past

    the early inhabitants of Europe

    former generations

    in other times

    Synonyms: former