otherworld nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
otherworld nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm otherworld giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của otherworld.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
otherworld
an abstract spiritual world beyond earthly reality
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).