other common carrier channel equipment (oce) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
other common carrier channel equipment (oce) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm other common carrier channel equipment (oce) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của other common carrier channel equipment (oce).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
other common carrier channel equipment (oce)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Thiết bị kênh của OCC
Từ liên quan
- other
- others
- otherness
- otherwise
- other than
- otherwhere
- otherwhile
- otherworld
- other world
- other-world
- otherwhence
- otherworldly
- other-worldly
- other-directed
- other than rock
- otherwise-minded
- otherworldliness
- other thíng equal
- other track material
- other common carriers (occ)
- other local exchange carrier (olec)
- other common carrier channel equipment (oce)