other world nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
other world nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm other world giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của other world.
Từ điển Anh Việt
other world
/'ʌðəwə:ld/
* danh từ
thế giới bên kia, kiếp sau
Từ liên quan
- other
- others
- otherness
- otherwise
- other than
- otherwhere
- otherwhile
- otherworld
- other world
- other-world
- otherwhence
- otherworldly
- other-worldly
- other-directed
- other than rock
- otherwise-minded
- otherworldliness
- other thíng equal
- other track material
- other common carriers (occ)
- other local exchange carrier (olec)
- other common carrier channel equipment (oce)