others nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
others
đại từ
những người khác; những vật khác
some people like cars, others like motorbikes: một số người thích xe ô tô, những người khác thì thích xe gắn máy
we must help others needier than ourselves: chúng ta phải giúp đỡ những người khác túng thiếu hơn chúng ta
(the others) những người hoặc vật còn lại trong một nhóm; những người/vật khác/kia
he is the only person to help poor pupils - none of the others bothered: ông ta là người duy nhất giúp đỡ học sinh nghèo - những người khác chẳng ai quan tâm đến
I went swimming while the others played tennis: tôi đi bơi, còn những người khác chơi quần vợt
I can't do the fourth and fifth questions but I've done all the others: tôi không làm được câu hỏi thứ tư và thứ năm, nhưng đã làm được tất cả các câu hỏi khác