other than rock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
other than rock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm other than rock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của other than rock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
other than rock
* kỹ thuật
xây dựng:
không phải đá
phi nham thạch
Từ liên quan
- other
- others
- otherness
- otherwise
- other than
- otherwhere
- otherwhile
- otherworld
- other world
- other-world
- otherwhence
- otherworldly
- other-worldly
- other-directed
- other than rock
- otherwise-minded
- otherworldliness
- other thíng equal
- other track material
- other common carriers (occ)
- other local exchange carrier (olec)
- other common carrier channel equipment (oce)