other track material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

other track material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm other track material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của other track material.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • other track material

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    OTM Vật tư khác về đường