other track material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
other track material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm other track material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của other track material.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
other track material
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
OTM Vật tư khác về đường
Từ liên quan
- other
- others
- otherness
- otherwise
- other than
- otherwhere
- otherwhile
- otherworld
- other world
- other-world
- otherwhence
- otherworldly
- other-worldly
- other-directed
- other than rock
- otherwise-minded
- otherworldliness
- other thíng equal
- other track material
- other common carriers (occ)
- other local exchange carrier (olec)
- other common carrier channel equipment (oce)