same nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
same
/seim/
* tính từ
đều đều, đơn điệu
their jokes are a little same: những câu nói đùa của chúng vẫn cứ đơn điệu như thế
((thường) + the) giống nhau, như nhau, không thay đổi, cùng một, cũng như vậy, cũng như thế
to say the same thing twice over: nói đi nói lại một điệu như nhau
to travel in the same direction: đi về cùng một hướng
he is the same age as I: anh ấy cùng tuổi với tôi
at the same time: cùng một lúc
he gave the same answer as before: anh ta vẫn giả lời như trước
* danh từ & đại từ (the gõn
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lại người ấy, cũng vẫn người ấy
to the same: lại gửi người ấy
from the same: cũng lại do người ấy gửi (tặng...)
cùng một điều ấy, cùng một vật ấy, vật như thế, điều như thế, việc như thế
we would do the same again: chúng ta sẽ lại làm việc như thế nữa
more of the same: cứ cho thêm cùng một thứ như vậy, cứ cho uống thêm cùng một thứ thuốc...
(từ cổ,nghĩa cổ), (thương nghiệp); (pháp lý); luộc koảy pốc điều đã nói trên, người đã nói trên; vật đó; điều đó, người đó
* phó từ (the gõn
cũng như thế, vẫn như thế, cũng như
I think the same of him: tôi cũng nghĩ về anh ta như thế
just the same: vẫn y như thế, vẫn y như thường
all the same
(xem) all
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
same
* kỹ thuật
xây dựng:
sự cứu đắm
sự cứu tàu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
same
same in identity
the same man I saw yesterday
never wore the same dress twice
this road is the same one we were on yesterday
on the same side of the street
Antonyms: other
closely similar or comparable in kind or quality or quantity or degree
curtains the same color as the walls
two girls of the same age
mother and son have the same blue eyes
animals of the same species
the same rules as before
two boxes having the same dimensions
the same day next year
Antonyms: different
unchanged in character or nature
the village stayed the same
his attitude is the same as ever
Similar:
lapp: a member of an indigenous nomadic people living in northern Scandinavia and herding reindeer
Synonyms: Lapplander, Sami, Saami, Saame
lapp: the language of nomadic Lapps in northern Scandinavia and the Kola Peninsula
like: equal in amount or value
like amounts
equivalent amounts
the same amount
gave one six blows and the other a like number
the same number
Antonyms: unlike