saami nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saami nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saami giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saami.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saami

    Similar:

    lapp: a member of an indigenous nomadic people living in northern Scandinavia and herding reindeer

    Synonyms: Lapplander, Sami, Same, Saame

    lapp: the language of nomadic Lapps in northern Scandinavia and the Kola Peninsula

    Synonyms: Sami, Same, Saame

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).