samekh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
samekh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm samekh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của samekh.
Từ điển Anh Việt
samekh
* danh từ
chữ cái thứ 15 của bảng chữ cái Hê-brơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
samekh
the 15th letter of the Hebrew alphabet