same day (of the week) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

same day (of the week) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm same day (of the week) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của same day (of the week).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • same day (of the week)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cùng ngày