sameness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sameness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sameness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sameness.
Từ điển Anh Việt
sameness
/'seimnis/
* danh từ
tính đều đều, tính đơn điệu
tính không thay đổi, tính giống nhau, tính như nhau, tính cũng thế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sameness
the quality of being alike
sameness of purpose kept them together
Antonyms: difference
Similar:
monotony: the quality of wearisome constancy, routine, and lack of variety
he had never grown accustomed to the monotony of his work
he was sick of the humdrum of his fellow prisoners
he hated the sameness of the food the college served
Synonyms: humdrum