monotony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monotony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monotony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monotony.
Từ điển Anh Việt
monotony
/mə'nɔtnəsnis/ (monotony) /mə'nɔtni/
* danh từ
trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ
monotony
tính đơn điệu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
monotony
* kỹ thuật
toán & tin:
tính đơn điệu