same environment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

same environment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm same environment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của same environment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • same environment

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    môi trường giống nhau

    môi trường thống nhất