same-sex marriage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
same-sex marriage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm same-sex marriage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của same-sex marriage.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
same-sex marriage
two people of the same sex who live together as a family
the legal status of same-sex marriages has been hotly debated
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).