samely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

samely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm samely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của samely.

Từ điển Anh Việt

  • samely

    * tính từ

    đơn điệu; không thay đổi