samel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
samel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm samel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của samel.
Từ điển Anh Việt
samel
/'sæməl/
* tính từ
non (gạch, ngói)
samel
/'sæməl/
* tính từ
non (gạch, ngói)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.