unlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unlike.

Từ điển Anh Việt

  • unlike

    /'ʌn'laik/

    * tính từ

    khác, không giống

    he is unlike his parents: nó không giống bố mẹ nó

    * giới từ

    không giống như

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unlike

    marked by dissimilarity

    for twins they are very unlike

    people are profoundly different

    Synonyms: dissimilar, different

    Antonyms: like

    not equal in amount

    they distributed unlike (or unequal) sums to the various charities

    Antonyms: like