differentiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
differentiation
/,difərenʃi'eiʃn/
* danh từ
sự phân biệt
(toán học) phép lấy vi phân
Differentiation
(Econ) Quá trình đa dạng hoá; Phép vi phân
+ 1) Xem PRODUCT DIFFERENTIATION. 2) Quá trình tính đạo hàm của một hàm.
differentiation
phép lấy vi phân, phép tìm đạo hàm
d. of an infinite seri lấy vi phân một chuỗi vô hạn
complex d. phép lấy vi phân thức
covariant d. phép lấy vi phân hiệp biến
implicit d. phép lấy vi phân tìm đạo hàm, một ẩn hàm
indirect d. (giải tích) phép lấy vi phân một hàm hợp
logarithmic d. phép lấy đạo hàm nhờ lấy lôga, phép lấy vi phân bằng
(phép) lấy lôga
numerical d. phép lấy vi phân bằng số
partial d. phép lấy vi phân riêng, phép lấy đạo hàm riêng
succesive d. phép lấy vi phân liên tiếp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
differentiation
* kinh tế
khu phân biệt sản phẩm
phép lấy đạo hàm
phép lấy vi phân
sự dị biệt hóa (sản phẩm)
* kỹ thuật
y học:
biệt hóa
hóa học & vật liệu:
phân dị
phân hóa
cơ khí & công trình:
sự phân dị
sự phân hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
differentiation
a discrimination between things as different and distinct
it is necessary to make a distinction between love and infatuation
Synonyms: distinction
the mathematical process of obtaining the derivative of a function
Similar:
specialization: (biology) the structural adaptation of some body part for a particular function
cell differentiation in the developing embryo
Synonyms: specialisation