specialization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
specialization
/,speʃəlai'zeiʃn/
* danh từ
sự chuyên môn hoá, sự chuyên khoa
(sinh vật học) sự chuyên hoá
Specialization
(Econ) Chuyên môn hoá.
+ Tập trung hoạt động vào các dây chuyền sản xuất trong đó mỗi cá nhân hoặc hãng có được hay đạt được vài thế mạnh riêng.
specialization
sự chuyên môn hoá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
specialization
* kinh tế
chuyên môn hóa
chuyên nghiệp hóa
sự chuyên môn hóa
* kỹ thuật
sự chuyên môn hóa
toán & tin:
sự đặc biệt hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
specialization
the act of specializing; making something suitable for a special purpose
Synonyms: specialisation
the special line of work you have adopted as your career
his specialization is gastroenterology
Synonyms: specialisation, specialty, speciality, specialism
(biology) the structural adaptation of some body part for a particular function
cell differentiation in the developing embryo
Synonyms: specialisation, differentiation