specialization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

specialization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm specialization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của specialization.

Từ điển Anh Việt

  • specialization

    /,speʃəlai'zeiʃn/

    * danh từ

    sự chuyên môn hoá, sự chuyên khoa

    (sinh vật học) sự chuyên hoá

  • Specialization

    (Econ) Chuyên môn hoá.

    + Tập trung hoạt động vào các dây chuyền sản xuất trong đó mỗi cá nhân hoặc hãng có được hay đạt được vài thế mạnh riêng.

  • specialization

    sự chuyên môn hoá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • specialization

    * kinh tế

    chuyên môn hóa

    chuyên nghiệp hóa

    sự chuyên môn hóa

    * kỹ thuật

    sự chuyên môn hóa

    toán & tin:

    sự đặc biệt hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet