specialism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
specialism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm specialism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của specialism.
Từ điển Anh Việt
specialism
/'speʃəlizm/
* danh từ
sự chuyên khoa, sự đi sâu vào ngành chuyên môn
ngành chuyên môn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
specialism
* kỹ thuật
y học:
sự chuyên khoa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
specialism
the concentration of your efforts on a particular field of study or occupation
Similar:
specialization: the special line of work you have adopted as your career
his specialization is gastroenterology
Synonyms: specialisation, specialty, speciality