speciality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
speciality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speciality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speciality.
Từ điển Anh Việt
speciality
/,spəʃi'æliti/
* danh từ
đặc tính, đặc trưng, nét đặc biệt
ngành chuyên môn
speciality
chuyên môn, chuyên viên
speciality
chuyên môn, đặc tính
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
speciality
* kinh tế
chuyên khoa
chuyên môn
mặt hàng chuyên doanh (của một cửa hàng...)
món đặc biệt
* kỹ thuật
đặc tính
toán & tin:
chuyên môn
chuyên môn, đặc tính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
speciality
Similar:
forte: an asset of special worth or utility
cooking is his forte
Synonyms: strong suit, long suit, metier, specialty, strong point, strength
Antonyms: weak point
peculiarity: a distinguishing trait
Synonyms: specialness, specialty, distinctiveness
specialization: the special line of work you have adopted as your career
his specialization is gastroenterology
Synonyms: specialisation, specialty, specialism