distinctiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distinctiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distinctiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distinctiveness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
distinctiveness
Similar:
peculiarity: a distinguishing trait
Synonyms: specialness, specialty, speciality
disparateness: utter dissimilarity
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).